Tham khảo Ngạc_(nước)

  1. “Hữu quan "Ngạc" đích bộ phận tư liệu (有关 "鄂"的部分资料)” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập 21 tháng 10 năm 2010.
  2. Tư Mã Thiên Sử ký • Ân bản kỉ (史记•殷本纪) trang 19.
  3. “Sở quốc dữ Ngạc quốc cập cổ Việt tộc (楚国与鄂国及古越族)” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2008. Truy cập 22 tháng 10 năm 2010.
  4. "Ngạc" (Hồ Bắc đích giản xưng - "Ngạc" tố nguyên) "鄂" (湖北的简称--"鄂"溯源)
  5. “Vũ Đỉnh: Tây Chu diệt Ngạc quốc đích kiến chứng (禹鼎:西周灭鄂国的见证)” (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 8 năm 2012. Truy cập 23 tháng 10 năm 2010.
Các nước thời Thương Ân
Ba • Bân • Bi • Cát • Cô Trúc • Đặng • Đường • Hàn • Hoàng • Hữu Ngu • Hữu Sằn • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Quyền • Sơn Nhung • Thục • Tiết • Từ • Việt
Các nước thời Tây Chu
Ân • Ba • Bi • Cát • Cô Trúc • Cử • Chu (邾) • Chu (周) • Chúc • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn (寒) • Hàn (韓) • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Liệu • Lỗ • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phong • Quản • Đông Quắc (東虢) • Tây Quắc (西虢) • Quyền • Sái • Sở • Sơn Nhung • Tào • Tấn • Tất • Tề • Thẩm • Thân • Thục • Tiêu • Tiết • Tống • Trần • Thiệu • Trịnh • Tùy • Từ • Tức • Vệ • Việt • Vinh • Yên